Đầu vào
Hai, cân bằng điện tử [++]
Trở kháng > 10k ohms
CMRR > 65dB 50Hz – 10kHz

Đầu ra
Hai, cân bằng điện tử [++]
Nguồn trở kháng < 60 ohms
Tải tối thiểu 600 ohms

Mức tối đa ± 23dBm vào tải 600 ohm
Độ lợi ± 10dB qua núm xoay
Đáp tuyến tần số ± 0.5dB 20Hz đến 20kHz khi điều khiển ở “phẳng”

Nhiễu đầu vào tương đương <-100dBm (20Hz – 20kHz không cân bằng) khi điều khiển ở “phẳng”
Méo tiếng @ +18dBm < 0.01% @ 1kHz Tách kênh > 80dB @ 1kHz

Ngưỡng chỉ báo đỉnh: +20dBu

Trim tần số cao (H.F Trim)
Loại bộ lọc: Bậc 2, pha tối ưu, kiểu “shelving”
Tần số: 2K – 20kHz
Độ lợi ± 8dB
Bật/tắt Trim H.F: Công tắc mặt trước với đèn LED

Bộ lọc thông cao
Loại bộ lọc: 12dB/octave H.P
Tần số (-3dB): 10Hz – 150Hz
Bộ lọc thông thấp
Loại bộ lọc: 18dB/octave 3dB @ 27kHz
Bật/tắt LPF: chọn bằng liên kết trên PCB

Phần cân bằng (Equaliser Section)
Bộ lọc: 2 x 30 bộ lọc 1/3 octave, 25Hz–20kHz
Loại bộ lọc: Mạng LCR mô phỏng hiệu suất cao
Sai số tần số ± 3%
Phạm vi ± 10dB

Nguồn điện
110/120 ± 15% @ 50/60Hz
Tiêu thụ < 20W

Trọng lượng 5.0 kg (6.7 kg khi đóng gói)
Kích thước 5.25″ (3U) x 19″ x 9.3″ (133 x 482 x 237mm)
(không bao gồm đầu nối)

Tùy chọn [++] = Cân bằng bằng biến áp tùy chọn.
Nắp bảo vệ Perspex